Engenius ECW220S Access Point trong nhà EnGenius ECW220 S Wi-Fi 6 802.11ax 2×2 hỗ trợ 2 băng tầng , cung cấp tốc độ siêu nhanh lên đến 1,200 Mbps (5 GHz) và lên đến 600 Mbps (2.4 GHz). Với hỗ trợ xác thực WPA3 & WPA2-AES, giám sát & khắc phục sự cố từ xa, và Hỗ trợ Mesh Wireless cho chất lượng tín hiệu tối ưu, việc thiết lập và quản lý số lượng AP không giới hạn trở nên dễ dàng với ứng dụng EnGenius Cloud.
- Wi-Fi 6 802.11ax kết nối đồng thời 2 băng tầng cùng lúc.
- Tốc độ siêu nhanh lên đến 1,200 Mbps (5 GHz) & lên đến 600 Mbps (2.4 GHz)
- ạtĐạt lưu lượng dữ liệu lớn hơn 1GbE và hỗ trợ đầu vào 802.3af & 48V PoE giúp cho việc truyền dữ liệu trên 100 mét (328 feet)
- Phát hiện và bảo vệ an ninh không dây bởi radio WIDS/WIPS
- Hỗ trợ xác thực WPA3 & WPA2-AES
- chế độ quản lý trên Cloud : AP & Mesh
- Quyét QR để đăng ký & cấu hình nhanh thiết bị và giám sát & khắc phục sự cố từ xa
- Quản lý không giới hạn số lượng AP từ bất kỳ đâu thông qua ứng dụng EnGenius Cloud
- Hỗ trợ Mesh wireless giúp thiết lập đơn giản hóa, tối ưu hóa tín hiệu và cho phép tự khắc phục
Management Features
Multiple BSSID
8 SSIDs on both 2.4GHz and 5GHz bands
VLAN Tagging
Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging
Cross-Band VLAN Pass-Through
Management VLAN
Spanning Tree
Supports 802.1d Spanning Tree Protocol
QoS (Quality of Service)
Compliance With IEEE 802.11e Standard
WMM
SNMP
v1, v2c, v3
MIB
I/II, Private MIB
Fast Roaming
802.11r/k
Wireless Security
WPA2-PSK
WPA2-Enterprise
WPA3-PSK
WPA3-Enterprise
Hide SSID in Beacons
Wireless STA (Client) Connected List
Client Isolation
Client Access Control
Interface
IPv4, IPv6
Local Web Access
Supports HTTP or HTTPS
Environmental & Physical
Temperature Range
Operating: 32ºF~104ºF (0 ºC~40 ºC)
Storage: -40 ºF~176 ºF (-40 ºC~80 ºC)
Humidity (non-condensing)
Operating: 90% or less
Storage: 90% or less
Dimensions & Weight
Weight
390 g
Dimensions
Width: 160 mm
Length: 160 mm
Height: 33.2 mm
Package Contents
1 – ECW220S Cloud Managed Indoor Access Point
1 – Ceiling Mount Base (9/16” Trail)
1 – Ceiling Mount Base (15/16” Trail)
1 – Ceiling and Wall Mount Screw Kit
1 – Product Card
Regulatory Compliance
FCC,CE,IC,VCCI
Technical Specifications
Standards
IEEE 802.11ax on 2.4 GHz
IEEE 802.11ax on 5 GHz
Backward compatible with 802.11a/b/g/n/ac
IEEE 802.3 u/ab
Antenna
2 x 2.4 GHz: 4 dBi(Integrated Omni-Directional)
2 x 5 GHz: 5 dBi(Integrated Omni-Directional)
Scanning Radio
Yes
BLE
Yes
Physical Interfaces
1 x GE Port (PoE+)
1 x DC Jack
1 x Reset Button
LED Indicators
1 x Power
1 x LAN
1 x 2.4 GHz
1 x 5 GHz
Power Source
Power-over-Ethernet: 802.3af/at Input
12VDC /1.5A Power Adapter
Maximum Power Consumption
12.8W
Wireless & Radio Specifications
Operating Frequency
Dual-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz
Operation Modes
Managed mode: AP, AP Mesh, Mesh
Frequency Radio
2.4 GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz
5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725 MHz ~ 5850 MHz
Transmit Power
Up to 22 dBm on 2.4 GHz
Up to 22 dBm on 5 GHz
(Maximum power is limited by regulatory domain)
Radio Chains
2 × 2:2
SU-MIMO Capability
Two (2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 574 Mbps wireless data rate with HE40 bandwidth to a 2×2 wireless client device under the 2.4GHz radio.
Two (2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 1,200 Mbps wireless data rate with VHT80 to a 2×2 wireless device under the 5GHz radio.
MU-MIMO Capability
Two (2) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 1,200 Mbps wireless data rate for transmitting to two (2) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 5GHz simultaneously.
Two (2) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 574 Mbps wireless data rate for transmitting to two (2) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 2.4GHz simultaneously.
Supported Data Rates
802.11ax:
2.4 GHz: 9 to 574 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2)
5 GHz: 18 to 1200 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2)
802.11b: 1, 2, 5.5, 11
802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54
802.11n: 6.5 to 300 Mbps (MCS0 to MCS15)
802.11ac: 6.5 to 867 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2)
Supported Radio Technologies
802.11ax: Orthogonal Frequency Division Multiple Access(OFDMA)
802.11a/g/n/ac: Orthogonal Frequency Division Multiple (OFDM)
802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)
Channelization
802.11ax supports high efficiency throughput (HE) —HE 20/40/80 MHz
802.11ac supports very high throughput (VHT) —VHT 20/40/80 MHz
802.11n supports high throughput (HT) —HT 20/40 MHz
802.11n supports high throughput under the 2.4GHz radio –HT40 MHz (256-QAM)
802.11n/ac/ax packet aggregation: A-MPDU, A-SPDU
Supported Modulation
802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM
802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM
802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
802.11b: BPSK, QPSK, CCK
PHÂN PHỐI THIẾT BỊ MẠNG ENGENIUS
【 Intersys Toàn Cầu ™】 Luôn tư hào là đại diện phân phối độc quyền thiết bị mạng ENGENIUS tại thị trường Việt Nam .Engenius cung cấp các giải pháp Bộ Chuyển Mạch và Bộ Phát Wifi cho thị trường rất đa dạng về các mẫu mã cũng như các dòng sản phẩm .
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Data Center cùng đội ngũ kỹ sư có chuyên môn tay nghề cao, Intersys Toàn Cầu đã triển khai nhiều hệ thống lớn trong nước sử dụng Thiết Bị Mạng ENGENIUS như Vinaphone – VNPT, FPT, Bệnh Viện Việt Đức, VIETTEL, VTVcab.
Thiết Bị Mạng Engenius được nhiều hệ thống sử dụng cũng như sự đánh giá cao về chất lượng,dễ sử dụng,tiện ích-gọn nhẹ.
ENGENIUS – Intersys luôn luôn đưa ra thị trường những sản phẩm tốt và đồng hành quản lý cùng nhiều hệ thống,những dòng sản phẩm thiết bị của engenius sản xuất đều đạt chuẩn và quan trọng là giá thành vừa túi tiền với từng như cầu của từng dự án.
ENGENIUS có những dòng thiết bị :
– Switches – Wifi Indoor
– Wifi Outdoor – Skykey
– Security Gateway – Telephony
– Power Modules – Accessories
Trong đó ENGENIUS có những sản phẩm nổi bật được đông đảo người dùng đánh giá cao về mẫu mã và chất lượng công năng khi sử dụng.
MỘT SỐ DÒNG WIFI ENGENIUS
| ECB300 NEW | Wireless 802.11 b/g/n, 300 Mbps, 2Tx+2Rx, 2.4 GHz Chíp: Realtek RT8196c + 8192ce Tính năng: AP/CB/WDS/Router/Repeater. Kết nối: 1 cổng 10/100 Switch Công suất: 20dBm (up to 29dBm), ăngten 2 x 5dBi gắn ngoài (có thể thay thế ănggten) Bảo mật: WEP, WPA, WPA 2, Lọc địa chỉ MAC Nguồn: PoE 802.3af |
| ECB350 NEW | Wireless 802.11 b/g/n, 300 Mbps, 2Tx+2Rx, 2.4 GHz Phát sóng Siêu Xa Chíp: Atheros AR7240 + 9283 Tính năng: AP/CB/WDS/Router/Repeater Kết nối: 1 cổng GBE Switch Công suất: 20dBm (up to 29dBm), ăngten 2 x 5dBi gắn ngoài (có thể thay thế ănggten) Bảo mật: WEP, WPA, WPA 2, Lọc địa chỉ MAC Nguồn: PoE 802.3af |
| EAP300 | Wireless 802.11 b/g/n, 300Mbps 2Tx+2Rx, 2.4 GHz. SIÊU XA. Repeater cho tất cả Access Point Chíp: Realtek RT8196c + 8192ce Tính năng: Multi SSID, AP/ WDS/ WDS Bridge/ Repeater. Kết nối: 1 cổng 10/100 Switch Công suất: 20dBm (up to 29dBm), tích hợp ăngten 5dBi Bảo mật: WEP, WPA, WPA 2, Lọc địa chỉ MAC Nguồn: PoE 802.3af |
| EAP350 NEW | Wireless 802.11 b/g/n, 300Mbps 2Tx+2Rx, 2.4 GHz. SIÊU XA. Repeater cho tất cả Access Point Chíp: Realtek RT8196c + 8192 Tính năng: Multi SSID, AP/WDS/Repeater, Kết nối: 1 cổng GBE Switch Công suất: 20dBm (up to 29dBm), tích hợp ăngten 5dBi Bảo mật: WEP, WPA, WPA 2, Lọc địa chỉ MAC Nguồn: PoE 802.3af |
| EAP600 | Wireless 2.4GHz+5GHz 11a/b/g/n DualConcurrent AP (AP/Repeater/WDS), Cổng kết nối: 1 x10/100/1000Mbps Công suất: 20dBm, up to 29dBm@2.4GHz, up to 26dBm@5GHz Support MIMO Internal High-gain Antenna : 4 x 5dbi antenna Nguồn: PoE support 802.3at/af |
| ENH202 NEW | Wireless 802.11 b/g/n, 300Mbps, 2.4 GHz Chuẩn outdoor IP 65 Tính năng Multi SSID. AP/ CB/ CR/ WDS. Kết nối: 2 cổng 10/100 Switch Công suất: 20dBm (up to 29dBm). Ăngten Panel high gain 10dBi Dual polarization Bảo mật: WEP, WPA, WPA 2, Lọc địa chỉ MAC Nguồn: 24v proprietary PoE |
| ENH500 NEW | Wireless 802.11 a/n, 300 Mbps, 5 GHz Chuẩn outdoor IP 65 Tính năng Multi SSID. AP/ CB/ WDS/ CR Kết nối: 1 cổng 10/100 Switch. Công suất: 20dBm (up to 27dBm), Ăngten Panel high gain 13dBi Dual polarization Bảo mật: WEP, WPA, WPA 2, Lọc địa chỉ MAC Nguồn: 24v proprietary PoE |
| ENH210 EXT NEW | Wireless 802.11 b/g/n, 300 Mbps 2Tx+2Rx, 2.4 GHz Chuẩn outdoor IP 67 Tính năng Multi SSID, AP/ CB/ CR/ WDS. Kết nối: 2 cổng GBE Switch Công suất: 20dBm (up to 29dBm). 2 * Externa Antenal N-type Connector Bảo mật: WEP, WPA, WPA 2, Lọc địa chỉ MAC Nguồn: PoE 48v 802.3at |
| ENH210 NEW | Wireless 802.11 b/g/n, 300 Mbps 2Tx+2Rx, 2.4 GHz Chuẩn outdoor IP 67 Tính năng: Multi SSID. AP/ CB/ CR/ WDS. Kết nối: 2 cổng GBE Switch Công suất: 20dBm (up to 29dBm). 1 x Internal 14dbi Panel Antenna, Dual polarization Bảo mật: WEP, WPA, WPA 2, Lọc địa chỉ MAC Nguồn: PoE 48v 802.3at |
| ENH700EXT | Wireless 2.4GHz+5GHz 11a/b/g/n DualConcurrent AP (AP/CB/WDS), 2Tx+2Rx: 300+300Mbps, Chuẩn Outdoor IP68 Cổng kết nối: 1 x10/100/1000Mbps Công suất: 20dBm, up to 27dBm@2.4GHz, up to 26dBm@5GHz Ăngten: 4xN-type connector (2 for 2.4Ghz và 2 for 5Ghz) Nguồn: 48v PoE 802.3at/af |
MUA ENGENIUS Ở ĐÂU !
Thiết Bị Mạng Engenius hiện nay ở Việt Nam rất phổ biến và dễ dàng tìm mua cũng như sử dụng khi có kèm những tài liệu kỹ thuật chính hãng chỉ rõ cách dùng của Wifi Engenius và Switches Engenius.
Chính vì sự phổ biến của thiết bị Engenius khi đã vào thị trường Việt Nam Khá lâu như vậy, nên để tìm được nhà Phân Phối Thiết Bị Engenius Chính Hãng và uy tín tại Việt Nam cũng không phải là điều khó khăn.
INTERSYS GLOBAL luôn tự hào là đơn vị nằm trong những đại diện Phân Phối Thiết Bị Mạng Engeninus tại thị trường Việt Nam.
INTERSYS GLOBAL JSC
– VPHN : NO7C-LK19 Hồ Học Lãm, Phường Hà Đông, TP. Hà Nội
Hotline : 0948.40.70.80
ENGENIUS XUẤT XỨ Ở ĐÂU ?
Thiết bị mạng Engenius đang phân phối tại thị trường việt nam được phân phối bởi INTERSYS có xuất xứ tại TAIWAN.
ENGENIUS CÓ CHÍNH HÃNG VÀ ĐẦY ĐỦ CO,CQ KHÔNG !
Thiết Bị Mạng Engenius được INTERSYS TOÀN CẦU phân phối chính hãng trên toàn lãnh thổ Việt Nam, Cam kết chính hãng không bán hàng nhái. Thiết Bị Mạng Engenius cung cấp cho các dự án và các doanh nghiệp vừa và nhỏ đều được cung cấp đầy đủ chứng nhận CO,CQ do hãng cấp.
DỰ ÁN ĐÃ MUA VÀ SỬ DỤNG ENGENIUS!
Thiết Bị Mạng Engenius khi mới ra mắt tại thị trường Việt Nam đã được rất nhiều dự án và khách hàng lưu tâm và tin dùng, bởi thiết bị được thiết bị thân thiện với người quản trị, vừa túi tiền với chủ đầu tư, hỗ trợ chạy thử cũng như đổi trả bảo hành tốt, thiết bị luôn đi kèm cáp và phụ kiện không bán tách rời nên rất được ưa chuộng.
Các dự án trong nước đã tin tưởng sử dụng ENGENIUS : VNPT, VIETTEL, BIDV, VINOCEAN PARK, CẢNG HÀNG HẢI HẢI PHÒNG, SÂN GOLF ĐÔNG ANH,VINHOME GOLDEN RIVER,…
Được trao niềm tin và sự tin tưởng khi nhiều dự án và chủ đầu tư đã yên tâm sử dụng thiết bị do INTERSYS TOÀN CẦU phân phối
THÔNG TIN LIÊN HỆ INTERSYS TOÀN CẦU
CÔNG TY INTERSYS TOÀN CẦU phân phân phối chính hãng thiết bị viễn thông như : CISCO,UPS,LS,IBM,HPE,ATEN,KINAN,APC,AVOCENT,DELL,vvv..,Hiện nay Intersys Toàn Cầu đã cung ứng đến hầu hết tất cả các quý khách hàng lớn trong nước và ngoài nước như THAILAND,HONGKONG,KOREA,INDONESIA,LAO,CAMPUCHIA,..vv.
- Switch : Cisco, HP-Aruba, Extreme, Dell, Planet, H3C, …
- Router : Extreme, Cisco, Mikrotik, Draytek,…
- Firewall : Fortinet, Extreme, Sonicwall,…
- Tủ Mạng : ITS-RACK, APC, Comrack, Vietrack, Unirack
- Cáp Mạng : Commscope, LS, Alantek
- Cáp Điều Khiển : Lappkabel, Belden, Helukabel, LS, Alantek,..
- Vật Tư Quang : Cáp Quang, ODF, Dây Nhảy Quang, Adapter, Ống Co Nhiệt,…
- Modul Quang : Cisco, HP, Dell, …
- UPS : APC, Maruson, Santak, Hyundai,…
Chúng Tôi ( INTERSYS GLOBAL ) luôn đem lại sự hài lòng cũng như sự uy tín về chất lượng sản phẩm tới tay Quý Khách Hàng.Mọi thiết bị INTERSYS TOÀN CẦU cung cấp đều có đầy đủ giấy tờ về mặt pháp lý như CO,CQ,PL,IV,…



























Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.